| KHỐI LƯỢNG (kg) |  | 
| Khối lượng toàn bộ | 24.000 | 
| Khối lượng hàng chuyên chở | - | 15.600 | 
| Khối lượng bản thân | 6.850 | 8.205 | 
| Số chỗ ngồi (người) | 3 | 
| Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 200 | 
| KÍCH THƯỚC (mm) |  | 
| Kích thước tổng thể DxRxC | 9.940 x 2.465 x 2.975 | 10.030 x 2.500 x 3.550 | 
| Chiều dài cơ sở | 4670 + 1300 | 
| Kích thước lòng thùng xe | - | 7.600 x 2.360 x 720/2.150 | 
| Vết bánh xe trước/sau | 1.935/1.845 | 
| Khoảng sáng gầm xe | 280 | 
| ĐỘNG CƠ - TRUYỀN ĐỘNG |  | 
| Kiểu động cơ | DL06K | 
| Loại | 4 kỳ, 6 xylanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước. | 
| Dung tích xy lanh (cc) | 5.890 | 
| Công suất cực đại (PS/rpm) | 280/2.500 | 
| Momen xoắn cực đại (N.m/rpm) | 981/1.400 | 
| Kiểu hộp số | 9 S 1110 TO,  cơ khí, 9 số tiến + 1 số lùi | 
| HỆ THỐNG PHANH |  | 
| Phanh chính | Tang trống, khí nén 2 dòng | 
| Phanh đỗ | Dẫn động khí nén, lò xo tích năng tác dụng lên trục 2 + 3 | 
| Phanh hỗ trợ | Phanh khí xả | 
| CÁC HỆ THỐNG KHÁC |  | 
| Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | 
| Hệ thống lái | Trục vít ecu-bi, trợ lực thủy lực | 
| Hệ thống treo | Trục 1: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực Trục 2: Phụ thuộc, đệm khí nén
 Trục 3: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
 | 
| Máy phát điện | 24V-80A | 
| Ắc quy | 2x12V-100Ah | 
| Cỡ lốp/ công thức bánh xe | 11.00-20/6x2R | 
| TÍNH NĂNG ĐỘNG LỰC HỌC |  | 
| Khả năng vượt dốc lớn nhất (%) | 32,8 | 
| Tốc độ tối đa (km/h) | 91 | 
| Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 10 |